Cheick Timite
|
- Estadísticas
- Transferencias
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-01 | Valenciennes | Ho Chi Minh City | Transferencia gratuita | - |
2022-01-31 | Fuenlabrada | Valenciennes | Transferencia gratuita | - |
2020-07-01 | Paris | Amiens SC | Desconocido | - |
2019-09-02 | Amiens SC | Paris | Préstamo | - |
2018-07-01 | Dunkerque | Amiens SC | Desconocido | - |
Cheick Timite tiene 26 años, nasció el 19 noviembre 1997, en Côte d'Ivoire.
El nombre completo es Cheick Timite.
Cheick Timite joga atualmente en Ho Chi Minh City, em Vietnam .
Cheick Timite juega en la posición de Centrocampista.
Ho Chi Minh City - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | A. Pölking | 48 | ||
c | T. Phùng | 46 | ||
Thanh Khôi Nguyễn | 22 | |||
Vĩnh Nguyên Hoàng | 22 | |||
Ngọc Hậu Nguyễn | 23 | |||
Việt Hoàng Võ Hữu | 21 | |||
Hoàng Phúc Trần | 22 | |||
Thanh Long Phan Nhật | 21 | |||
Văn Kiên Chu | 25 | |||
Goalkeeper | ||||
Đặng Ngọc Tuấn | 28 | |||
Patrik Le Giang | 31 | |||
Phạm Hữu Nghĩa | 31 | |||
Defender | ||||
Brendon | 28 | |||
Nguyễn Minh Tùng | 31 | |||
Sầm Ngọc Đức | 31 | |||
Vinh Le | 21 | |||
Ngô Tùng Quốc | 26 | |||
Uông Ngọc Tiến | 24 | |||
Nguyễn Thanh Thảo | 28 | |||
Nguyễn Hạ Long | 30 | |||
Đào Quốc Gia | 27 | |||
Midfielder | ||||
Cheick Timite | 26 | |||
Nguyễn Vũ Tín | 26 | |||
Nguyễn Minh Trung | 31 | |||
Lâm Thuận | 25 | |||
Lê Cao Hoài An | 30 | |||
Võ Huy Toàn | 31 | |||
Attacker | ||||
Santiago Patiño | 27 | |||
Hồ Tuấn Tài | 29 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |